Có 1 kết quả:

意思 yì sī ㄧˋ ㄙ

1/1

yì sī ㄧˋ ㄙ [yì si ㄧˋ ]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ý nghĩa
2. ý kiến, mong muốn
3. lòng thành
4. thú vị, hay